Có 2 kết quả:

謝幕 xiè mù ㄒㄧㄝˋ ㄇㄨˋ谢幕 xiè mù ㄒㄧㄝˋ ㄇㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to take a curtain call
(2) (fig.) to come to an end

Từ điển Trung-Anh

(1) to take a curtain call
(2) (fig.) to come to an end