Có 2 kết quả:
謝幕 xiè mù ㄒㄧㄝˋ ㄇㄨˋ • 谢幕 xiè mù ㄒㄧㄝˋ ㄇㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to take a curtain call
(2) (fig.) to come to an end
(2) (fig.) to come to an end
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to take a curtain call
(2) (fig.) to come to an end
(2) (fig.) to come to an end
Bình luận 0